Corolla Altis 1.8V 2022

800.000.000đ 800.000.000đ Xe đang về
Khuyến mãi

Bạn có thể mua xe ở đâu?

Đại lý Toyota Bắc Giang

Số km đã đi: 20000 km

Năm đăng ký: 2022

Dòng xe: Corolla Altis

Loại hộp số: Tự động

Số chỗ ngồi 5

Màu sắc: Trắng

Giới thiệu sản phẩm

COROLLA ALTIS ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHÍNH HÃNG

- Loại xe : COROLLA ALTIS 1.8V

- Năm sản xuất : 2022

- Số km : 20.000 km

- Màu : Đỏ

- Giá bán : 800 Tr

- Phụ kiện: Film cách nhiệt, ghế da, ốp bậc lên xuống, màn hình DVD theo xe…

- Xe Đã hoàn tất gói làm đẹp độc quyền tại Toyota Bắc Giang

Mua bán trao đổi xe mới và qua sử dụng

Thu xe cũ giá cạnh tranh

Tư vấn tài chính, phụ kiện chính hãng

TOYOTA BẮC GIANG

Địa chỉ: Thôn Riễu- Xã Dĩnh Trì-TP Bắc Giang-Bắc Giang


Bảo hành mở rộng

Updating...

Bình luận & Đánh giá

Thông số kỹ thuật

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425 x 1730 x 1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895 x 1420 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ xăngLoại động cơ
2NR-FE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
79/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200
Tốc độ tối đa
170
Khả năng tăng tốc
N/A
Hệ số cản khí
N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treoTrước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/60R15
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
PhanhTrước
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)
7.53
Ngoài đô thị (L/100km)
4.70
Kết hợp (L/100km)
5.74

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

HOTLINE: 0566.982.982