Sedan
Dòng xe
509
Công suất tối đa lên tới
~ 3.9
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h chỉ từ
9
Túi khí
6 năm
Bảo hành cao nhất tại Việt Nam
~521 km/lần sạc đầy *
Quãng đường di chuyển lên tới
5 ghế
Số ghế ngồi
85,44
Mức công bố tiêu thụ điện năng

BYD HAN
✔️ Tặng một bộ sạc chính hãng BYD tại nhà 7Kw/h và miễn phí gói lắp đặt
✔️ Tặng một thiết bị sạc cầm tay chính hãng BYD
✔️ Tặng một bộ thiết bị chuyển đổi nguồn điện chính hãng BYD (V2L)
Thư viện
Ngoại thất
Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả và sự sang trọng tối cao của thiết kế đẳng cấp thế giới
Với hệ số cản cực thấp là 0,23, HAN có sự cân bằng thẩm mỹ hoàn hảo về tốc độ, độ bền và phạm vi hoạt động.
Xem thêm ngoại thất...
Ngôn ngữ thiết kế Dragon Face

Tay nắm cửa thông minh

La-zăng thể thao năng động

Đèn hậu lấy cảm hứng từ vuốt rồng


Nội thất
Phong cách và sự thoải mái
Bảng điều khiển trung tâm có màn hình cảm ứng đa phương tiện 15,6 inch giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
Xem thêm nội thất...
Màn hình cảm ứng xoay

Bảng điều khiển trung tâm hiện đại

Tận hưởng hệ thống âm thanh thông minh

Màn hình hiển thị kính lái W-HUD

Tiện nghi tinh tế
Tải catalogue
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Thông số | Chi tiết |
Loại động cơ | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động | Dẫn động 4 bánh AWD |
Công suất tối đa động cơ phía trước (Hp) | 241 |
Mô-men xoắn tối đa động cơ phía trước (Nm) | 350 |
Công suất tối đa động cơ phía sau (Hp) | 268 |
Mô-men xoắn tối đa động cơ phía sau (Nm) | 350 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,995 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,910 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,495 |
Chiều rộng cơ sở - trước/sau (mm) | 1,640/1,640 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,920 |
Khoảng sáng gầm có tải (mm) | 125 |
Khoảng sáng gầm không tải (mm) | 141 |
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 3.9 |
Quãng đường di chuyển cho 1 lần sạc đầy pin (km) | 521 (Theo tiêu chuẩn WLTP) |
Số chỗ ngồi | 5 |
Loại pin | BYD Blade Battery |
Dung lượng pin (kWh) | 85.44 |
Hệ thống treo phía trước | MacPherson |
Hệ thống treo phía sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió + Đục lỗ |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Mâm xe | Hợp kim |
Kích cỡ lốp | 245/45 R19 |
Thông số | Chi tiêt |
Đèn chiếu sáng LED | Có |
Đèn chiếu sáng phía trước tự động | Có |
Đèn chiếu sáng phía trước thích ứng (AFL) | Có |
Chế độ đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn chỉ báo cao độ đèn chiếu sáng | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Đèn LED hậu kết hợp | Có |
Cổng sạc AC | Type 2 (6-6 kW) |
Cổng sạc DC | CCS 2 (120 kW) |
Chức năng cấp nguồn điện AVSL | Có |
Bộ trích và/từ nguồn điện AC VZL | Có |
Cáp sạc di động (chế độ 2) | Có |
Bộ sạc treo tường 7 kW | Có |
Thông số | Chi tiết |
Đèn viền nội thất đa màu | Có |
Đèn viền nội thất vị trí chân người lái | Có |
Đèn viền nội thất vị trí chân hành khách phía trước | Có |
Đèn chiếu sáng LED 4 cửa | Có |
Đèn LED dọc sườn phía trước | Có |
Đèn LED dọc sườn phía sau | Có |
Đèn khoang hành lý | Có |
Trang bị tiện nghi | |
Sạc điện thoại không dây | Có |
Ổ cắm 12V | Có |
Sưởi vô lăng | Có |
Ghế lái thông gió và sưởi | Có |
Ghế hành khách phía trước thông gió và sưởi | Có |
Nhớ vị trí ghế lái (2 vị trí) | Có |
Điều chỉnh điện màu ra hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước | Có |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có |
4 cửa kính điều khiển 1 chạm, chống kẹt | Có |
Đèn nội thất tự động | Có |
Hệ thống bơm nhiệt | Có |
Công nghệ lọc không khí ion âm | Có |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có |
Lọc bụi mịn CN95 | Có |
Thông tin | Chi tiết |
Ghế lái thông gió và sưởi | Có |
Ghế hành khách phía trước thông gió và sưởi | Có |
Nhớ vị trí ghế lái (2 vị trí) | Có |
Điều chỉnh điện màu ra hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước | Có |
Thông tin | Chi tiết |
Sạc điện thoại không dây | Có |
Ổ cắm 12V | Có |
Sưởi vô lăng | Có |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có |
4 cửa kính điều khiển 1 chạm, chống kẹt | Có |
Đèn nội thất tự động | Có |
Hệ thống bơm nhiệt | Có |
Công nghệ lọc không khí ion âm | Có |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có |
Lọc bụi mịn CN95 | Có |
Thông tin | Chi tiết |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có |
Camera 360 độ | Có |
4 cảm biến va chạm phía trước | Có |
4 cảm biến va chạm phía sau | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | Có |
Màn hình hiển thị trình lái (W-HUD) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn (LDWS) | Có |
Hỗ trợ giữ làn (LKA) | Có |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) | Có |
Khóa trẻ em điện tử | Có |
Thông tin | Chi tiết |
Phanh Brembo (phía trước) | Có |
Túi khí phía trước (cho người lái và hành khách) | Có |
Túi khí bên hông (cho người lái và hành khách) | Có |
Túi khí phía sau | Có |
Túi khí đầu gối (cho người lái) | Có |
Túi khí rèm (trước và sau) | Có |
Chốt cửa an toàn - trước & sau | Có |