Giá Xe Điện BYD: Giá Lăn Bánh Kèm Ưu Đãi Mới Nhất
Hãng xe điện lớn nhất Trung Quốc - BYD - sắp bắt đầu hoạt động kinh doanh tại Việt Nam bằng việc mở đại lý chính hãng tại Hà Nội với sản phẩm bán ra ở phân khúc sedan và SUV.
Giá xe BYD 2024
Đại lý BYD Bắc Giang thông báo bắt đầu nhận đặt hàng cho 3 mẫu xe Atto 3, Seal và Dolphin. Mức cọc cho 3 mẫu xe này lần lượt là 30 triệu, 50 triệu và 20 triệu đồng. Xe BYD vừa chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam ngày 18/07/2024 với mức giá như sau:
BYD Atto 3: Giá từ 766 triệu đồng
BYD Seal: Giá từ 1.119 triệu đồng
BYD Dolphin: Giá từ 659 triệu đồng
Khuyến mãi xe BYD 2024
Chương trình ưu đãi xe BYD tháng 10/2024 như sau:
- Bảo hành xe 6 năm hoặc 150k km
- Bảo hành pin 8 năm hoặc 160k km
- Tặng bộ sạc BYD 7kW
- Tặng 1 bộ sạc cầm tay
- Bộ chuyển đổi BYD V2L lấy điện từ pin ô tô.
Bảng giá xe ô tô BYD mới nhất (triệu đồng) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mẫu xe | Phiên bản | Giá bán | Ưu đãi | Giá lăn bánh | Giá lăn bánh | Giá lăn bánh |
Hà Nội | TP.HCM | Các Tỉnh | ||||
BYD Atto 3 | BYD Atto 3 Dynamic | 766 | Liên hệ | 788 | 788 | 769 |
BYD Atto 3 Premium | 886 | Liên hệ | 908 | 908 | 889 | |
BYD Dophin | BYD Dolphin GLX | 659 | Liên hệ | 681 | 681 | 662 |
BYD Seal | BYD Seal Advanced | 1.119 | Liên hệ | 1.141 | 1.141 | 1.122 |
BYD Seal Performance | 1.359 | Liên hệ | 1.381 | 1.381 | 1.362 |
Ghi chú: Giá xe BYD tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline BYD để nhận báo giá xe tốt nhất.
Liên hệ báo giá – Đăng ký lái thử – Tư vấn trả góp
Đại lý BYD Bắc Giang : 0566.982.982
Giá Xe BYD Dolphin
Kích Thước Tổng Thể
- Kích thước: 4270 x 1770 x 1570 mm
- Chiều dài cơ sở: 2700 mm
- Trọng lượng: 1500 kg
Ngoại Thất
- Thiết kế: Thân xe gọn gàng, trẻ trung với lưới tản nhiệt đặc trưng.
- Đèn chiếu sáng: Đèn LED hiện đại, tạo điểm nhấn cho đầu xe.
- Màu sắc: Nhiều tùy chọn màu sắc trẻ trung.
Nội Thất
- Ghế ngồi: Chất liệu nỉ hoặc da cao cấp, thiết kế thoải mái.
- Màn hình: Màn hình cảm ứng 12,8 inch, tích hợp hệ thống giải trí hiện đại.
- Không gian: Rộng rãi với khoang hành lý lớn.
Vận Hành
- Pin: 44,9 kWh, quãng đường di chuyển khoảng 400 km.
- Công suất: 95 mã lực, tốc độ tối đa 150 km/h.
Tính Năng An Toàn
- Cảm biến va chạm: Hệ thống cảm biến thông minh.
- Hệ thống phanh: ABS và EBD.
Giá xe BYD Atto 3
Kích Thước Tổng Thể
- Kích thước: 4270 x 1770 x 1620 mm
- Chiều dài cơ sở: 2720 mm
- Trọng lượng: 1680 kg
Ngoại Thất
- Thiết kế: SUV gọn gàng, thể thao với đường nét sắc sảo.
- Đèn chiếu sáng: Đèn LED và đèn pha tự động.
- Mâm xe: Mâm đúc hợp kim thời trang.
Nội Thất
- Ghế ngồi: Ghế da cao cấp, chỉnh điện.
- Màn hình: Màn hình cảm ứng 15,6 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
- Không gian: Rộng rãi, có thể điều chỉnh linh hoạt.
Vận Hành
- Pin: 60,48 kWh, quãng đường di chuyển khoảng 480 km.
- Công suất: 204 mã lực, tốc độ tối đa 180 km/h.
Tính Năng An Toàn
- Hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến và camera lùi.
- Hệ thống an toàn: Cảnh báo va chạm, hệ thống kiểm soát lực kéo.
Giá xe BYD Seal
Kích Thước Tổng Thể
- Kích thước: 4961 x 1890 x 1500 mm
- Chiều dài cơ sở: 2920 mm
- Trọng lượng: 2050 kg
Ngoại Thất
- Thiết kế: Thể thao, khí động học với các đường nét tinh tế.
- Đèn chiếu sáng: Đèn LED hiện đại với hiệu suất cao.
- Màu sắc: Nhiều tùy chọn màu sắc sang trọng.
Nội Thất
- Ghế ngồi: Chất liệu da cao cấp, ghế lái chỉnh điện.
- Màn hình: Màn hình lớn tích hợp hệ thống giải trí cao cấp.
- Không gian: Thiết kế rộng rãi, thoải mái cho hành khách.
Vận Hành
- Pin: Tùy chọn 61,4 kWh hoặc 82,5 kWh, quãng đường di chuyển từ 550 đến 700 km.
- Công suất: Từ 265 đến 530 mã lực, tùy thuộc vào phiên bản.
Tính Năng An Toàn
- Hệ thống hỗ trợ lái: Cảm biến và radar hiện đại.
- Túi khí: Đầy đủ cho cả người lái và hành khách.
Giá Xe BYD Han
Kích Thước Tổng Thể
- Kích thước: 5050 x 1890 x 1500 mm
- Chiều dài cơ sở: 2920 mm
- Trọng lượng: 2180 kg
Ngoại Thất
- Thiết kế: Sang trọng, khí động học với nhiều chi tiết tinh tế.
- Đèn chiếu sáng: Hệ thống đèn LED hiện đại.
- Mâm xe: Mâm lớn, đẹp mắt.
Nội Thất
- Ghế ngồi: Da cao cấp, có sưởi và thông gió.
- Màn hình: Màn hình lớn, điều khiển bằng giọng nói.
- Không gian: Rộng rãi, với khoang hành lý lớn.
Vận Hành
- Pin: Tùy chọn 76,9 kWh hoặc 88,5 kWh, quãng đường di chuyển khoảng 605 km.
- Công suất: Đến 517 mã lực.
Tính Năng An Toàn
- Hệ thống an toàn: Hỗ trợ lái tự động, cảnh báo va chạm.
- Túi khí: Đầy đủ cho người lái và hành khách.
Giá xe BYD M6
Kích Thước Tổng Thể
- Kích thước: 4800 x 1820 x 1690 mm
- Chiều dài cơ sở: 2760 mm Trọng lượng: 2000 kg
Ngoại Thất
- Thiết kế: MPV rộng rãi, thân thiện với gia đình.
- Đèn chiếu sáng: Đèn LED hiệu suất cao.
- Mâm xe: Thiết kế mạnh mẽ.
Nội Thất
- Ghế ngồi: Ghế linh hoạt, có thể gập lại.
- Màn hình: Hệ thống giải trí đa phương tiện hiện đại.
- Không gian: Rộng rãi, thoải mái cho cả gia đình.
Vận Hành
- Pin: 71,7 kWh, quãng đường di chuyển khoảng 450 km.
- Công suất: 245 mã lực.
Tính Năng An Toàn
- Cảm biến va chạm: Hệ thống cảnh báo an toàn.
- Túi khí: Đầy đủ cho cả hàng ghế trước và sau.
Giá xe BYD Tang
Kích Thước Tổng Thể
- Kích thước: 4875 x 1950 x 1720 mm
- Chiều dài cơ sở: 2825 mm
- Trọng lượng: 2400 kg
Ngoại Thất
- Thiết kế: SUV thể thao, mạnh mẽ với đường nét sắc sảo.
- Đèn chiếu sáng: Đèn LED và đèn pha tự động.
- Mâm xe: Mâm lớn, thể thao.
Nội Thất
- Ghế ngồi: Ghế da cao cấp, có sưởi và thông gió.
- Màn hình: Hệ thống giải trí lớn và trực quan.
- Không gian: Rộng rãi, thoải mái cho hành khách.
Vận Hành
- Pin: 86,4 kWh, quãng đường di chuyển khoảng 500 km.
- Công suất: Đến 505 mã lực.
Tính Năng An Toàn
- Hệ thống an toàn: Cảnh báo va chạm, hỗ trợ lái thông minh.
- Túi khí: Đầy đủ cho người lái và hành khách.
Bảng so sánh thông số xe BYD
Mẫu xe | Dolphin | Atto 3 | Seal | Han | M6 | Tang |
Kiểu dáng | Hatchback | SUV | Sedan | Sedan | MPV | SUV |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao | 4270 x 1770 x 1570 | 4961 x 1890 x 1500 | 5050 x 1890 x 1500 | 4800 x 1820 x 1690 | 4875 x 1950 x 1720 |
Trọng lượng | 1500 kg | 1680 kg | 2050 kg | 2180 kg | 2000 kg | 2400 kg |
Pin | 44,9 kWh | 60,48 kWh | 61,4 / 82,5 kWh | 76,9 / 88,5 kWh | 71,7 kWh | 86,4 kWh |
Quá trình sạc | AC 7 kW / DC 60 kW | AC 7 kW / DC 80 kW | AC 11 kW / DC 120 kW | AC 11 kW / DC 120 kW | AC 7 kW / DC 80 kW | AC 11 kW / DC 120 kW |
Quá trình di chuyển | 400 km | 480 km | 550 / 700 km | 605 km | 450 km | 500 km |
Công suất | 95 mã lực | 204 mã lực | 265 / 530 mã lực | 517 mã lực | 245 mã lực | 505 mã lực |
Tốc độ tối đa | 150 km/h | 180 km/h | 200 km/h | 200 km/h | 160 km/h | 200 km/h |
Hệ thống giải trí | Màn hình 12,8 inch | Màn hình 15,6 inch | Màn hình lớn | Màn hình lớn | Hệ thống đa phương tiện | Hệ thống âm thanh cao cấp |
Tính năng an toàn | Cảm biến va chạm | Hỗ trợ đỗ xe | Hỗ trợ lái tự động | Hệ thống an toàn cao | Hệ thống an toàn | Hệ thống an toàn hiện đại |